English to Vietnamese
Search Query: overabundant
Best translation match:
English | Vietnamese |
overabundant
|
* tính từ
- thừa mứa, thừa thãi, quá phong phú |
May be synonymous with:
English | English |
overabundant; plethoric; rife
|
excessively abundant
|
May related with:
English | Vietnamese |
overabundance
|
* danh từ
- sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú |
overabundant
|
* tính từ
- thừa mứa, thừa thãi, quá phong phú |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet