English to Vietnamese
Search Query: oval
Best translation match:
English | Vietnamese |
oval
|
* tính từ
- có hình trái xoan * danh từ - hình trái xoan !the Oval - sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
oval
|
bầu dục ; hình bầu dục ; hình oval ; tổng ;
|
oval
|
bầu dục ; hình bầu dục ; hình oval ; tổng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
oval; ellipse
|
a closed plane curve resulting from the intersection of a circular cone and a plane cutting completely through it
|
oval; egg-shaped; elliptic; elliptical; oval-shaped; ovate; oviform; ovoid; prolate
|
rounded like an egg
|
May related with:
English | Vietnamese |
ovalness
|
* danh từ
- hình trái xoan |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet