English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: outfight

Best translation match:
English Vietnamese
outfight
* ngoại động từ outfought
- đánh thắng
- đánh giỏi hơn

May related with:
English Vietnamese
outfighting
* danh từ
- (thể dục,thể thao) thuật đánh xa; sự đánh xa (quyền Anh)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: