English to Vietnamese
Search Query: outfield
Best translation match:
English | Vietnamese |
outfield
|
* danh từ
- ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi) - (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê) - phạm vi ngoài sự hiểu biết |
May related with:
English | Vietnamese |
outfielder
|
* danh từ
- cầu thủ ở khu vực ngoài |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet