English to Vietnamese
Search Query: outface
Best translation match:
English | Vietnamese |
outface
|
* ngoại động từ
- nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức |
May be synonymous with:
English | English |
outface; outstare; stare down
|
overcome or cause to waver or submit by (or as if by) staring
|
May related with:
English | Vietnamese |
outface
|
* ngoại động từ
- nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet