English to Vietnamese
Search Query: outcaste
Best translation match:
English | Vietnamese |
outcaste
|
* danh từ
- người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp |
May be synonymous with:
English | English |
outcaste; casteless
|
not belonging to or having been expelled from a caste and thus having no place or status in society
|
May related with:
English | Vietnamese |
outcaste
|
* danh từ
- người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet