English to Vietnamese
Search Query: outcast
Best translation match:
English | Vietnamese |
outcast
|
* danh từ
- người bị xã hội ruồng bỏ - người bơ vơ, người vô gia cư - vật bị vứt bỏ * tính từ - bị ruồng bỏ - bơ vơ, vô gia cư |
Probably related with:
English | Vietnamese |
outcast
|
bị ruồng bỏ ; bỏ rơi ; đồ bị ruồng bỏ ; đồbị ruồng bỏ ;
|
outcast
|
bị ruồng bỏ ; bỏ rơi ; đồ bị ruồng bỏ ; đồbị ruồng bỏ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
outcast; castaway; ishmael; pariah
|
a person who is rejected (from society or home)
|
outcast; friendless
|
excluded from a society
|
May related with:
English | Vietnamese |
outcaste
|
* danh từ
- người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet