English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: outback

Best translation match:
English Vietnamese
outback
* tính từ
- (Uc) xa xôi hẻo lánh
- ở rừng rú
* danh từ
- (Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
- (the outback) rừng núi

Probably related with:
English Vietnamese
outback
vùng xa xôi hẻo lánh của ; xa xôi hẻo lánh này ;
outback
xa xôi hẻo lánh này ;

May be synonymous with:
English English
outback; remote
inaccessible and sparsely populated

May related with:
English Vietnamese
outback
* tính từ
- (Uc) xa xôi hẻo lánh
- ở rừng rú
* danh từ
- (Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
- (the outback) rừng núi
outback
vùng xa xôi hẻo lánh của ; xa xôi hẻo lánh này ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: