English to Vietnamese
Search Query: oust
Best translation match:
English | Vietnamese |
oust
|
* ngoại động từ
- đuổi, trục xuất; hất cẳng - tước |
Probably related with:
English | Vietnamese |
oust
|
lật đổ ; lực lượng ;
|
oust
|
lật đổ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
oust; boot out; drum out; expel; kick out; throw out
|
remove from a position or office
|
May related with:
English | Vietnamese |
oust
|
* ngoại động từ
- đuổi, trục xuất; hất cẳng - tước |
oust
|
lật đổ ; lực lượng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet