English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ourselves

Best translation match:
English Vietnamese
ourselves
* đại từ phản thân
- bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
=we ourselves will see to it+ bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó
- chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài báo không ký tên)
=it will do good to all and to ourselves+ cái đó sẽ có lợi cho mọi người và cho chúng mình

Probably related with:
English Vietnamese
ourselves
ba ̉ n thân mi ̀ nh ; ba ̉ n thân ; bản thân chúng ta thì ; bản thân chúng ta ; bản thân chúng tôi ; bản thân các bạn ; bản thân của chúng ta ; bản thân mình thôi ; bản thân mình ; bản thân một ; bản thân như ; bản thân ta ; bản thân ; bản thân được ; bớt ; chi ; chi ́ ; cho bản thân mình ; cho chính chúng ta ; cho chính mình ; cho mình ; chính bản thân chúng ta ; chính bản thân mình ; chính bản thân ta ; chính bản thân ; chính chúng ta ; chính chúng ; chính con người chúng ta ; chính mình chúng tôi ; chính mình thôi ; chính mình vậy ; chính mình ; chính sức mình ; chính ta ra ; chính ; chúng mình ; chúng ta khỏi ; chúng ta thoát ; chúng ta ; chúng tôi làm cho mình ; chúng tôi ; chúng ; chỉ một mình ; chỉ ; chữa mình ; càng ; cách nhìn nhận chính mình ; cả bản thân chúng ta ; cả bản thân mình ; của chính chúng ta ; của mình ; giỡn ; hai người tự ; khiển bản thân ; không lầm ; kiểm tra ; kết ; lang ; làm cho mình ; làm ; lương tâm chúng ta ; lấy bản thân mình ; lấy mình ; lầm ; lẫn nhau ; lối ; mi ; mi ̀ ; mà chúng tôi ; mình là ; mình ra ; mình rơi ; mình tính ; mình ; mình đã ; mỗi chúng ta ; n thân ; n ; nhau ; riêng mình thôi ; riêng mình ; riêng ta ; rửa ; sử ; ta ; ta đang ; tay ; thân chúng ta như thế nào ; thân chúng ta như thế ; thân chúng ta như ; thân chúng ta ; thân chúng tôi ; thân mình ; thân ; thôi ; thức lấy bản thân ; trận ; trụ ; tính cách của chúng ta ; tỉnh ; tự chuốc lấy ; tự chúng ta thôi ; tự làm ; tự mình ; tự tay nuôi mình ; tự tay ; tự vấn chính mình ; tự ; xa ; xét ; đã tự ; đúng ; được chính ; ̉ n thân ;
ourselves
ba ̉ n thân ; bản thân chúng ta thì ; bản thân chúng ta ; bản thân chúng tôi ; bản thân các bạn ; bản thân của chúng ta ; bản thân mình thôi ; bản thân mình ; bản thân một ; bản thân như ; bản thân ta ; bản thân ; bản thân được ; cho bản thân mình ; cho chính chúng ta ; cho chính mình ; cho mình ; chính bản thân chúng ta ; chính bản thân của chúng ; chính bản thân mình ; chính bản thân ta ; chính bản thân ; chính chúng ta ; chính chúng ; chính con người chúng ta ; chính mình chúng tôi ; chính mình chúng ; chính mình thôi ; chính mình vậy ; chính mình ; chính sức mình ; chính ta ra ; chính ; chúng mình ; chúng ta khỏi ; chúng ta thoát ; chúng ta ; chúng tôi làm cho mình ; chúng tôi ; chúng ; chỉ một mình ; cách nhìn nhận chính mình ; cả bản thân chúng ta ; cả bản thân mình ; của chính chúng ta ; của mình ; giỡn ; hai người tự ; khiển bản thân ; không lầm ; kiểm tra ; kết ; lang ; làm cho mình ; làm ; lương tâm chúng ta ; lấy bản thân mình ; lấy mình ; lầm ; lẫn nhau ; lối ; mi ; mi ̀ ; mà chúng tôi ; mình là ; mình ra ; mình rơi ; mình tính ; mình ; mình đã ; mỗi chúng ta ; n thân ; n ; ng mi ; ng mi ̀ ; nhau ; nhe ; nhe ́ ; riêng mình thôi ; riêng mình ; riêng ta ; rửa ; sử ; ta ; ta đang ; tay ; thân chúng ta như thế ; thân chúng ta như ; thân chúng ta ; thân chúng tôi ; thân mình ; thân ; thôi ; thức lấy bản thân ; trận ; trụ ; tính cách của chúng ta ; tỉnh ; tự chuốc lấy ; tự chúng ta thôi ; tự làm ; tự mình ; tự tay nuôi mình ; tự tay ; tự vấn chính mình ; tự ; vệ ; xa ; xét ; đã tự ; đúng ; được chính ; ̀ ng mi ; ̀ ng mi ̀ ; ̉ n thân ;

May related with:
English Vietnamese
ourselves
* đại từ phản thân
- bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
=we ourselves will see to it+ bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó
- chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài báo không ký tên)
=it will do good to all and to ourselves+ cái đó sẽ có lợi cho mọi người và cho chúng mình
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: