English to Vietnamese
Search Query: osmund
Best translation match:
English | Vietnamese |
osmund
|
* danh từ
- (thực vật học) cây vi (dương xỉ) |
May be synonymous with:
English | English |
osmund; flowering fern
|
any fern of the genus Osmunda: large ferns with creeping rhizomes; naked sporangia are on modified fronds that resemble flower clusters
|
May related with:
English | Vietnamese |
osmund
|
* danh từ
- (thực vật học) cây vi (dương xỉ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet