English to Vietnamese
Search Query: ordinary
Best translation match:
English | Vietnamese |
ordinary
|
* tính từ
- thường, thông thường, bình thường, tầm thường =an ordinary day's work+ công việc bình thường =in an ordinary way+ theo cách thông thường !ordinary seaman - (quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân * danh từ - điều thông thường, điều bình thường =out of the ordinary+ khác thường - cơm bữa (ở quán ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu - xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ) - the Ordinary chủ giáo, giám mục - sách lễ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù !to be in ordinary - (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...) !physician in ordinary - bác sĩ thường nhiệm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ordinary
|
bình thường ; con người ; cú ; cục ; dân thường ; kẻ tầm thường ; là người bình thường ; lại một ; một người bình thường ; một người tầm thường ; người bình thường ; người bình ; người ; những người ; phổ ; rất bình thường ; thông thường của ; thông thường ; thươ ; thường dân ; thường không ; thường ngày ; thường ; thầm thường ; tầm thường ; tầm thường ạ ; vô cùng tuyệt vời ; đơn giản ; đơn điệu ; đều là người bình thường ; đỗi bình thường ;
|
ordinary
|
bình thường ; cú ; cục ; dân thường ; kẻ tầm thường ; kỳ ; là người bình thường ; lại một ; một người bình thường ; một người tầm thường ; người bình thường ; người bình ; người thường ; người ; những người ; phổ ; rất bình thường ; thông thường của ; thông thường ; thươ ; thươ ̀ ; thường dân ; thường không ; thường ngày ; thường ; thầm thường ; tầm thường ; tầm thường ạ ; vô cùng tuyệt vời ; đơn giản ; đơn điệu ; đều là người bình thường ; đỗi bình thường ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ordinary; ordinary bicycle
|
an early bicycle with a very large front wheel and small back wheel
|
ordinary; average
|
lacking special distinction, rank, or status; commonly encountered
|
May related with:
English | Vietnamese |
ordinariness
|
* danh từ
- tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường |
ordinary
|
* tính từ
- thường, thông thường, bình thường, tầm thường =an ordinary day's work+ công việc bình thường =in an ordinary way+ theo cách thông thường !ordinary seaman - (quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân * danh từ - điều thông thường, điều bình thường =out of the ordinary+ khác thường - cơm bữa (ở quán ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu - xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ) - the Ordinary chủ giáo, giám mục - sách lễ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù !to be in ordinary - (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...) !physician in ordinary - bác sĩ thường nhiệm |
deferred ordinary shares
|
- (Econ) Cổ phiếu thường lãi trả sau
+ Xem FINANCIAL CAPITAL |
ordinary least square (ols)
|
- (Econ) Phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường.
+ Là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để ước lượng những thông số trong một phương trình hồi quy tuyến tính. |
ordinary share
|
- (Econ) Cổ phiếu thường.
+ Xem EQUITIES, FINANCIAL CAPITAL. |
preferred ordinary shares
|
- (Econ) Cổ phiếu thường được ưu tiên.
+ Xem FINANCIAL CAPITAL |
ordinary level
|
* danh từ
- kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở Anh trước đây) |
ordinary seaman
|
* danh từ
- - binh nhì hải quân |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet