English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ordered

Best translation match:
English Vietnamese
ordered
* tính từ
- ngăn nắp

Probably related with:
English Vietnamese
ordered
bennet ; biết ; buộc ; bảo ; bắt ; bữa ; cho ; cầu ; gọi cho ; gọi món ; gọi ; kêu ; lệnh cho ; lệnh là phải ; lệnh phải ; lệnh ; lệnh đó ; mua ; muốn ; mời ; nhận chỉ huy ; nhận lệnh ; quyết ; ra lệnh cho ; ra lệnh ; ra mệnh ; sắp xếp ; sắp đặt ; theo lệnh ; theo ; thuận ; trật tự ; vừa gọi ; vững ; xếp ; yêu câ ; yêu câ ̀ u ; yêu cầu thật ; yêu cầu ; yêu cầu đây ; đuổi ; đã gọi ; đã lệnh cho ; đã mua ; đã muốn ; đã ra lệnh cho ; đã ra lệnh ; đã uống ; đã yêu cầu ; đã ; đã được ; đã đặt hàng ; đã đặt ; đưa ra ; được lệnh ; đặt hàng ; đặt mua ; đặt ; đặt đây ạ ;
ordered
biết ; buộc ; bảo ; bắt ; bữa ; cho ; cầu ; gọi cho ; gọi món ; gọi ; kêu ; lệnh cho ; lệnh là phải ; lệnh phải ; lệnh ; lệnh đó ; mua ; muốn ; mời ; n go ̣ ; nhận chỉ huy ; nhận lệnh ; quyết ; ra lệnh cho ; ra lệnh ; ra mệnh ; sắp xếp ; sắp đặt ; theo lệnh ; thuận ; trật tự ; vừa gọi ; vững ; xếp ; yêu câ ; yêu câ ̀ u ; yêu cầu thật ; yêu cầu ; yêu cầu đây ; đuổi ; đã gọi ; đã lệnh cho ; đã mua ; đã muốn ; đã ra lệnh cho ; đã ra lệnh ; đã uống ; đã yêu cầu ; đã ; đã đặt hàng ; đã đặt ; đưa ra ; được lệnh ; đặt hàng ; đặt mua ; đặt ; đặt đây ạ ;

May be synonymous with:
English English
ordered; arranged
disposed or placed in a particular kind of order
ordered; coherent; consistent; logical
marked by an orderly, logical, and aesthetically consistent relation of parts

May related with:
English Vietnamese
made-to-order
* tính từ
- may đo; làm đúng như sở thích
mail order
* danh từ
- thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)
mail-order firm
-oder house) /'meil,ɔ:də'haus/
* danh từ
- cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện
money-order
* danh từ
- phiếu gửi tiền (qua bưu điện)
order-book
* danh từ
- sổ đặt hàng
- sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện Anh)
order-cleck
* danh từ
- thư ký nhận đơn đặt hàng
order-form
* danh từ
- mẫu đặt hàng
order-paper
* danh từ
- bản chương trình làm việc (in hay viết tay)
receiving-order
* danh từ
- lệnh chỉ định người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, do một toà án chỉ định)
reception-order
* danh từ
- lệnh giữ (người điên ở nhà thương điên)
short order
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn)
!in short order
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh
short-order
* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (thuộc) món ăn làm vội
=a short-order dinner+ bữa cơm làm vội
- vội, mau, nhanh
stop-order
* danh từ
- lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định)
well-ordered
* tính từ
- ngăn nắp
absolute order
- (Tech) thứ tự tuyệt đối
alphabetic order
- (Tech) thứ tự chữ cái
alphabetical order = alphabetic order
ascending order
- (Tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần
computer order code
- (Tech) mã lệnh máy điện toán
first order condition
- (Econ) Điều kiện đạo hàm bậc I.
+ Nhìn chung, điều kiện này nói rằng các đạo hàm bậc nhất của HÀM MỤC TIÊU theo BIẾN LỰA CHỌN phải bằng 0 để xác định GIÁ TRỊ CỰC TRỊ.
ordering
- (Econ) Xếp thứ tự.
+ Là việc liệt kê các sự kiện, hàng hoá, dự án… sao cho cái gì được ưa thích nhất thì được đưa lên đầu danh sách.
second order condition
- (Econ) Điều kiện đạo hàm bậc hai.
+ Dấu của đạo hàm bậc hai của hàm mục tiêu của các biến lựa chọn cho thấy cực trị là cực đại hay cực tiểu.
affiliation order
* danh từ
- phán quyết của toà buộc người cha phải cấp dưỡng con ngoài giá thú của mình
court order
* danh từ
- án lệnh của thẩm phán
ordered
* tính từ
- ngăn nắp
orderer
* danh từ
- người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy
- người chỉnh lý
postal order
* danh từ
- thư chuyển tiền
side order
* danh từ
- món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đựa riêng
standing order
* danh từ
- lệnh trả tiền
- đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại
order-preserving
- bảo toàn thứ tự
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: