English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: orchestration

Best translation match:
English Vietnamese
orchestration
* danh từ
- (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc

May be synonymous with:
English English
orchestration; instrumentation
the act of arranging a piece of music for an orchestra and assigning parts to the different musical instruments

May related with:
English Vietnamese
orchestral
* tính từ
- (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc
orchestrate
* động từ
- (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc
orchestration
* danh từ
- (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: