English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: orchestra

Best translation match:
English Vietnamese
orchestra
* danh từ
- ban nhạc, dàn nhạc
- khoang nhạc (trong rạp hát)
- vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát)

Probably related with:
English Vietnamese
orchestra
cho dàn nhạc ; dàn giao hưởng ; dàn nhạc giao hưởng ; dàn nhạc ; giàn nhạc ; giản nhạc giao hưởng ; nhạc công ; nhạc ;
orchestra
cho dàn nhạc ; dàn giao hưởng ; dàn nhạc giao hưởng ; dàn nhạc ; giàn nhạc ; giản nhạc giao hưởng ; nhạc công ; nhạc ;

May related with:
English Vietnamese
chamber orchestra
* danh từ
- dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)
symphony orchestra
* danh từ
- dàn nhạc giao hưởng
string orchestra
* danh từ
- ban nhạc dây, dàn nhạc dây
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: