English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ophthalmitis

Best translation match:
English Vietnamese
ophthalmitis
* danh từ
- (y học) viêm mắt

May be synonymous with:
English English
ophthalmitis; ophthalmia
severe conjunctivitis

May related with:
English Vietnamese
ophthalmic
* tính từ
- (thuộc) mắt
- (y học) bị viêm mắt
- chữa mắt (thuốc)
* danh từ
- thuốc chữa mắt
ophthalmitis
* danh từ
- (y học) viêm mắt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: