English to Vietnamese
Search Query: ophidian
Best translation match:
English | Vietnamese |
ophidian
|
* tính từ
- (thuộc) loài rắn; như loài rắn * danh từ - loài rắn |
May be synonymous with:
English | English |
ophidian; serpent; snake
|
limbless scaly elongate reptile; some are venomous
|
May related with:
English | Vietnamese |
ophidian
|
* tính từ
- (thuộc) loài rắn; như loài rắn * danh từ - loài rắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet