English to Vietnamese
Search Query: operative
Best translation match:
English | Vietnamese |
operative
|
* tính từ
- có tác dụng, có hiệu lực - thực hành, thực tế =the operative part of the work+ phần thực hành của công việc - (y học) (thuộc) mổ xẻ - (toán học) (thuộc) toán tử =operative symbole+ ký hiệu toán tử * danh từ - công nhân, thợ máy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
operative
|
gián điệp ; hoạt động ; mấy cái họat động tìm diệt ; thành viên ; viên ; điệp viên ; đặc vụ ;
|
operative
|
gián điệp ; hoạt động ; thành viên ; viên ; điệp viên ; đặc vụ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
operative; intelligence agent; intelligence officer; secret agent
|
a person secretly employed in espionage for a government
|
operative; pi; private detective; private eye; private investigator; shamus; sherlock
|
someone who can be employed as a detective to collect information
|
operative; surgical
|
relating to or requiring or amenable to treatment by surgery especially as opposed to medicine
|
operative; functional; running; working
|
(of e.g. a machine) performing or capable of performing
|
May related with:
English | Vietnamese |
co-operative
|
* tính từ
- (thuộc) hợp tác xã =co-operative member+ xã viên hợp tác xã =co-operative society+ hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán) =co-operative store+ cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán) - sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác * danh từ - hợp tác xã =agricultural co-operative+ hợp tác xã nông nghiệp |
operable
|
* tính từ
- có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được - (y học) có thể mổ được |
operate
|
* nội động từ
- hoạt động (máy...) - có tác dụng =it operates to our advantage+ điều đó có lợi cho ta =regulations will operate from Jan 1st+ nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng =the medicine did not operate+ thuốc đó không có tác dụng - lợi dụng =to operate on somebody's credulity+ lợi dụng cả lòng tin của ai - (y học) mổ =to operate on a patient+ mổ một người bệnh - (quân sự) hành quân - đầu cơ =to operate for a rise+ đầu cơ giá lên * ngoại động từ - làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác - đưa đến, mang đến, dẫn đến =energy operates changes+ nghị lực dẫn đến những sự thay đổi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...) |
operation
|
* danh từ
- sự hoạt động; quá trình hoạt động =to come into operation+ bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy) =the operation of thingking+ quá trình tư duy - thao tác - hiệu quả, tác dụng =in operation+ đang hoạt động, đang có tác dụng =we must extend its operation+ chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó - sự giao dịch tài chính - (y học) sự mổ xẻ; ca mổ - (quân sự) cuộc hành quân - (toán học) phép tính, phép toán |
operational
|
* tính từ
- hoạt động, thuộc quá trình hoạt động - (thuộc) thao tác - có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng - (quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân - (toán học) (thuộc) toán tử =operational method+ phương pháp toán tử |
operative
|
* tính từ
- có tác dụng, có hiệu lực - thực hành, thực tế =the operative part of the work+ phần thực hành của công việc - (y học) (thuộc) mổ xẻ - (toán học) (thuộc) toán tử =operative symbole+ ký hiệu toán tử * danh từ - công nhân, thợ máy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp |
operatively
|
* phó từ
- về mặt thực hành - (y học) bằng mổ xẻ |
operator
|
* danh từ
- người thợ máy; người sử dụng máy móc - người coi tổng đài (dây nói) - (y học) người mổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...) - (toán học) toán tử |
common facility co-operative
|
- (Econ) Các hợp tác xã có thiết bị chung.
+ Một biện pháp chính sách được xây dựng nhằm tạo điều kiện cho việc tăng cường công nghệ tiên tiến bằng cách thành lập các hợp tác xã sử dụng những trang thiết bị chung hay các công xưởng sản xuất chung để nâng cao năng suất của thợ thủ công lành nghề địa phương và ngành công nghiệp. Xem ALTERNATIVE TECHNOLOGY. |
custom co-operative council
|
- (Econ) Uỷ ban hợp tác Hải quan.
+ Một uỷ ban được thành lập năm 1950 nhằm cải thiện và làm hoà hợp các hoạt động hải quan. |
workers' co-operative
|
- (Econ) Hợp tác xã của công nhân.
+ Là một doanh nghiệp trong đó người lao động nắm giữ cổ phần. |
operability
|
* danh từ
- khả năng làm được - khả năng mổ được |
operant
|
* tính từ
- có hiệu lực - có thể quan sát được / đo được |
operationalism
|
* danh từ
- thao tác luận |
operated
|
- được điều khiển
- manually o. (máy tính) được điều khiển bằng tay - remotely o. được điểu khiển từ xa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet