English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: opaqueness

Best translation match:
English Vietnamese
opaqueness
* danh từ
- tính mờ đục, tính không trong suốt

May be synonymous with:
English English
opaqueness; opacity
incomprehensibility resulting from obscurity of meaning

May related with:
English Vietnamese
opaque
* tính từ
- mờ đục, không trong suốt
- (vật lý) chắn sáng
- tối tăm
- kém thông minh, trì độn
* danh từ
- cái mờ đục, cái không trong suốt
opaqueness
* danh từ
- tính mờ đục, tính không trong suốt
opaquely
* phó từ
- mờ đục
- khó hiểu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: