English to Vietnamese
Search Query: onward
Best translation match:
English | Vietnamese |
onward
|
* danh từ & phó từ
- về phía trước, tiến lên =onward movement+ sự di chuyển về phía trước =to move onward+ tiến về phía trước |
Probably related with:
English | Vietnamese |
onward
|
cho đến nay ; tiến lên ;
|
onward
|
cho đến nay ; tiến lên ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
onwards
|
* phó từ
- (như) onward |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet