English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: onion

Best translation match:
English Vietnamese
onion
* danh từ
- củ hành
- cây hành
!to know one's onions
- (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
!to be off one's onion
- điên, gàn
* nội động từ
- day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)

Probably related with:
English Vietnamese
onion
củ hành cho ngài ; củ hành ; hành tây ; hành ; trái hành ;
onion
củ hành cho ngài ; củ hành ; hành tây ; hành ; trái hành ;

May be synonymous with:
English English
onion; allium cepa; onion plant
bulbous plant having hollow leaves cultivated worldwide for its rounded edible bulb

May related with:
English Vietnamese
onion twitch
-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion twitch) /'ʌnjən'twitʃ/
* danh từ
- (thực vật học) lúa yến mạch dại
onion-bed
* danh từ
- đất trồng hành
- luống hành
onion-couch
-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion twitch) /'ʌnjən'twitʃ/
* danh từ
- (thực vật học) lúa yến mạch dại
onion-grass
-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion twitch) /'ʌnjən'twitʃ/
* danh từ
- (thực vật học) lúa yến mạch dại
onion-skin
* danh từ
- vỏ hành
- giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng)
spring onion
* danh từ
- hành tươi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: