English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: oncogene

Best translation match:
English Vietnamese
oncogene
* danh từ
- gen đột biến gây bệnh ung thư

May be synonymous with:
English English
oncogene; transforming gene
a gene that disposes normal cells to change into cancerous tumor cells

May related with:
English Vietnamese
oncogene
* danh từ
- gen đột biến gây bệnh ung thư
oncogenic
* tính từ
- gây bệnh ung thư
oncogenicity
* danh từ
- khả năng phát bệnh ung thư
oncogenous
* tính từ
- như oncogenic
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: