English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ogre

Best translation match:
English Vietnamese
ogre
* danh từ
- yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian)
- (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác

Probably related with:
English Vietnamese
ogre
con quỷ ; con yêu tinh ; con ; của quỷ ; quy ̉ ; quỷ ;
ogre
con quỷ ; con yêu tinh ; của quỷ ; quy ̉ ; quỷ ; thoải ;

May be synonymous with:
English English
ogre; demon; devil; fiend; monster
a cruel wicked and inhuman person

May related with:
English Vietnamese
ogre
* danh từ
- yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian)
- (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: