English to Vietnamese
Search Query: ogee
Best translation match:
English | Vietnamese |
ogee
|
* tính từ
- (kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ S * danh từ - đường xoi (hình) chữ S - đường (hình) chữ S |
May be synonymous with:
English | English |
ogee; cyma reversa
|
a molding that (in section) has the shape of an S with the convex part above and the concave part below
|
May related with:
English | Vietnamese |
ogee
|
* tính từ
- (kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ S * danh từ - đường xoi (hình) chữ S - đường (hình) chữ S |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet