English to Vietnamese
Search Query: oftentimes
Best translation match:
English | Vietnamese |
oftentimes
|
* phó từ
- thường, hay, luôn, năng =I often come to see him+ tôi hay đến thăm anh ấy =often and often+ luôn luôn, thường thường |
Probably related with:
English | Vietnamese |
oftentimes
|
nhiều khi ; rất nhiều ; thông thường ; thường bị ; thường khi ; thường thì ; thường ; thậm chí ; tăm ;
|
oftentimes
|
nhiều khi ; rất nhiều ; thông thường ; thường bị ; thường khi ; thường thì ; thường ; thậm chí ; tăm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
oftentimes; frequently; oft; often; ofttimes
|
many times at short intervals
|
May related with:
English | Vietnamese |
oftentimes
|
* phó từ
- thường, hay, luôn, năng =I often come to see him+ tôi hay đến thăm anh ấy =often and often+ luôn luôn, thường thường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet