English to Vietnamese
Search Query: often
Best translation match:
English | Vietnamese |
often
|
* phó từ
- thường, hay, luôn, năng =I often come to see him+ tôi hay đến thăm anh ấy =often and often+ luôn luôn, thường thường |
Probably related with:
English | Vietnamese |
often
|
anh ; bao ; bày ; bé ; bạn ; bị ; chuyển ; chỉ thường ; có hay ; có lẽ thường ; có thường xuyên ; có thường ; có thể ; có ; cũng biết ; cũng thường ; cũng ; dễ dàng ; gội ; hay gă ; hay ra ngoài ; hay ; hiểu ; hoài ; hơn ; hợp ; khi ; không thể ; không ; kiềm ; kí ; luôn ; là batman vẫn ; lâu một lần ; lâu thì ; lâu ; lúc nào cũng tin ; lúc nào ; lúc ; lại hay ; lại là batman vẫn ; lần này ; lần ; lẽ thường ; mark ; mấy ; ng ta ; ng xuyên ; ng ; ngang ; ngoài ; người ta thường ; người ta ; người ; nhanh như ; nhiều cơ ; nhiều khi ; nhiều lúc ; nhiều lần ; nhiều ; như ; này thường ; nên ; phát ; phần ; phỏng ; phổ biến ; ra thường ; rất hay ; rất nhiều ; rất ; rằng ; ta thường ; thu ; thì thường ; thì ; thông thường thì ; thông thường ; thươ ; thươ ̀ ng xuyên ; thươ ̀ ng ; thường có ; thường cùng ; thường cũng ; thường cảm ; thường hay ; thường hơn ; thường khi ; thường không ; thường là có ; thường là ; thường như ; thường thì ; thường thường ; thường thấy ; thường xuyên kg ; thường xuyên xảy ra ; thường xuyên xảy ; thường xuyên ; thường xuyên được ; thường xuất ; thường xảy ra ; thường xảy ; thường ; thường ít ; thường ít được ; thường được ; thể thường ; thể ; thỉnh thoảng ; trong nhiều trường hợp ; tế thường ; việc ; vẫn luôn ; vẫn thường xuyên ; vẫn thường ; xuyên ; ít khi ; đã ; đỗi thường xuyên ; đức lúc nào cũng ; ̀ ng xuyên ; ́ thươ ̀ ng xuyên ;
|
often
|
anh biết không ; anh biết ; bao ; bày ; bô ; bô ̣ ; bạn ; chuyển ; chỉ thường ; có hay ; có lẽ thường ; có thường xuyên ; có thường ; có thể ; có ; cũng biết ; cũng thường ; dễ dàng ; gội ; hay gă ; hay ra ngoài ; hay ; hiểu ; hoài ; hơn ; khi ; không thể thiếu ; không ; kiềm ; kí ; loa ; luôn ; là batman vẫn ; lâu một lần ; lâu một ; lâu thì ; lâu ; lúc nào cũng tin ; lúc nào ; lúc ; lại hay ; lại là batman vẫn ; lần này ; lần ; lẽ thường ; mark ; mấy ; ng xuyên ; ngang ; ngoài ; người ta thường ; người ta ; người ; nhanh như ; nhiều cơ ; nhiều khi ; nhiều lúc ; nhiều lần ; nhiều ; như ; này thường ; nên ; phát ; phỏng ; phổ biến ; ra thường ; ran ; rất hay ; rất nhiều ; rất ; rằng ; ta thường ; thu ; thì thường ; thông thường thì ; thông thường ; thươ ; thươ ̀ ng xuyên ; thươ ̀ ng ; thường có ; thường cùng ; thường cũng ; thường cảm ; thường hay ; thường hơn ; thường khi ; thường không ; thường là có ; thường là ; thường như ; thường thì ; thường thường ; thường thấy ; thường xuyên kg ; thường xuyên xảy ra ; thường xuyên xảy ; thường xuyên ; thường xuyên được ; thường xuất ; thường xảy ra ; thường xảy ; thường ; thường ít ; thường ít được ; thường được ; thể thiếu ; thể thường ; thể ; thỉnh thoảng ; trong nhiều trường hợp ; trụ ; tương ; tế thường ; từng ; việc ; vẫn luôn ; vẫn thường xuyên ; vẫn thường ; xuyên ; ít khi ; đã từng ; đã ; đỗi thường xuyên ; đức lúc nào cũng ; ̀ ng xuyên ; ́ như ; ́ thươ ̀ ng xuyên ; ̃ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
often; frequently; oft; oftentimes; ofttimes
|
many times at short intervals
|
May related with:
English | Vietnamese |
often
|
* phó từ
- thường, hay, luôn, năng =I often come to see him+ tôi hay đến thăm anh ấy =often and often+ luôn luôn, thường thường |
often
|
anh ; bao ; bày ; bé ; bạn ; bị ; chuyển ; chỉ thường ; có hay ; có lẽ thường ; có thường xuyên ; có thường ; có thể ; có ; cũng biết ; cũng thường ; cũng ; dễ dàng ; gội ; hay gă ; hay ra ngoài ; hay ; hiểu ; hoài ; hơn ; hợp ; khi ; không thể ; không ; kiềm ; kí ; luôn ; là batman vẫn ; lâu một lần ; lâu thì ; lâu ; lúc nào cũng tin ; lúc nào ; lúc ; lại hay ; lại là batman vẫn ; lần này ; lần ; lẽ thường ; mark ; mấy ; ng ta ; ng xuyên ; ng ; ngang ; ngoài ; người ta thường ; người ta ; người ; nhanh như ; nhiều cơ ; nhiều khi ; nhiều lúc ; nhiều lần ; nhiều ; như ; này thường ; nên ; phát ; phần ; phỏng ; phổ biến ; ra thường ; rất hay ; rất nhiều ; rất ; rằng ; ta thường ; thu ; thì thường ; thì ; thông thường thì ; thông thường ; thươ ; thươ ̀ ng xuyên ; thươ ̀ ng ; thường có ; thường cùng ; thường cũng ; thường cảm ; thường hay ; thường hơn ; thường khi ; thường không ; thường là có ; thường là ; thường như ; thường thì ; thường thường ; thường thấy ; thường xuyên kg ; thường xuyên xảy ra ; thường xuyên xảy ; thường xuyên ; thường xuyên được ; thường xuất ; thường xảy ra ; thường xảy ; thường ; thường ít ; thường ít được ; thường được ; thể thường ; thể ; thỉnh thoảng ; trong nhiều trường hợp ; tế thường ; việc ; vẫn luôn ; vẫn thường xuyên ; vẫn thường ; xuyên ; ít khi ; đã ; đỗi thường xuyên ; đức lúc nào cũng ; ̀ ng xuyên ; ́ thươ ̀ ng xuyên ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet