English to Vietnamese
Search Query: offside
Best translation match:
English | Vietnamese |
offside
|
* tính từ, adv
- việt vị (bóng đá) = the forwards are all offside+tất cả các tiền đạo đều bị việt vị * tính từ - bên phải; phía tay phải = the rear offside tyre+lốp sau bên phải |
May be synonymous with:
English | English |
offside; offsides
|
illegally beyond a prescribed line or area or ahead of the ball or puck
|
May related with:
English | Vietnamese |
offside
|
* tính từ, adv
- việt vị (bóng đá) = the forwards are all offside+tất cả các tiền đạo đều bị việt vị * tính từ - bên phải; phía tay phải = the rear offside tyre+lốp sau bên phải |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet