English to Vietnamese
Search Query: offshoot
Best translation match:
English | Vietnamese |
offshoot
|
* danh từ
- (thực vật học) cành vượt - chi nhánh =the offshoot of a family+ một chị họ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
offshoot
|
nhánh ;
|
offshoot
|
nhánh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
offshoot; branch; offset; outgrowth
|
a natural consequence of development
|
May related with:
English | Vietnamese |
offshoot
|
* danh từ
- (thực vật học) cành vượt - chi nhánh =the offshoot of a family+ một chị họ |
offshoot
|
nhánh ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet