English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: offing

Best translation match:
English Vietnamese
offing
* danh từ
- ngoài khơi, biển khơi
=in the offing+ ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
=a quarrel in the offing+ cuộc câi nhau sắp nổ ra
- vị trí ngoài khơi

May related with:
English Vietnamese
offing
* danh từ
- ngoài khơi, biển khơi
=in the offing+ ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
=a quarrel in the offing+ cuộc câi nhau sắp nổ ra
- vị trí ngoài khơi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: