English to Vietnamese
Search Query: offense
Best translation match:
English | Vietnamese |
offense
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offence |
Probably related with:
English | Vietnamese |
offense
|
bụng nhé ; chiêu ; chơi xấu ; co ́ y ́ gi ̀ ; có chi ; có gì ; có phạm luật gì cả ; có tội ; có ác ý đâu ; có ý coi thường ; có ý gì khác đâu ; có ý gì ; có ý gì đâu ; có ý xúc phạm ; có ý xúc phạm đâu ; dám mạo phạm ; hẳn ; nói gì cả ; phạm ; quyền của cô ; sao ; sao đâu ; thuật ; thấy xúc phạm đâu dù cô ; thứ lỗi ; tấn công hiệu ; tấn công ; tội phạm ; tội ; vi phạm tội ; vi phạm ; xúc phạm ; xúc phạm đâu ; ý công ; đòn ; ́ i ;
|
offense
|
bụng nhé ; chiêu ; chiến thuật ; chơi xấu ; có chi ; có gì ; có phạm luật gì cả ; có tội ; có ác ý đâu ; có ý coi thường ; có ý gì khác đâu ; có ý gì ; có ý gì đâu ; có ý xúc phạm ; có ý xúc phạm đâu ; dám mạo phạm ; hẳn ; nói gì cả ; phạm tội ; phạm ; quyền của cô ; sao ; sao đâu ; thuật ; thứ lỗi ; tấn công hiệu ; tấn công ; tội phạm ; tội ; vi phạm tội ; vi phạm ; xúc phạm ; xúc phạm đâu ; ý công ; đòn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
offense; discourtesy; offence; offensive activity
|
a lack of politeness; a failure to show regard for others; wounding the feelings or others
|
offense; offence; umbrage
|
a feeling of anger caused by being offended
|
offense; crime; criminal offence; criminal offense; law-breaking; offence
|
(criminal law) an act punishable by law; usually considered an evil act
|
offense; offence
|
the team that has the ball (or puck) and is trying to score
|
offense; offence; offensive
|
the action of attacking an enemy
|
May related with:
English | Vietnamese |
offense
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offence |
offensive
|
* danh từ
- sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công =to take the offensive+ tấn công =to hold the offensive+ giữ thế tấn công * tính từ - xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục =offensive language+ lời nói xỉ nhục - chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm =an offensive smell+ mùi khó chịu - tấn công, công kích =an offensive compaign+ chiến dịch tấn công |
offensiveness
|
* danh từ
- tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục - tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm - tính chất tấn công, tính chất công kích |
offensively
|
* phó từ
- làm khó chịu, làm phiền, chướng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet