English to Vietnamese
Search Query: off-set
Best translation match:
English | Vietnamese |
off-set
|
* ngoại động từ
- đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng * danh từ = in opset (offset process)+chồi cây, mầm cây - núi ngang, hoành sơn - sự đền bù, sự bù đắp - - - khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) - * ngoại động từ - bù lại, đền bù, bù đắp - |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet