English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: off-set

Best translation match:
English Vietnamese
off-set
* ngoại động từ
- đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng
* danh từ
= in opset (offset process)+chồi cây, mầm cây
- núi ngang, hoành sơn
- sự đền bù, sự bù đắp
- sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
- rìa xiên (ở tường)
- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc)
- khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)
* ngoại động từ
- bù lại, đền bù, bù đắp
- in ôpxet
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: