English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: off

Best translation match:
English Vietnamese
off
* phó từ
- tắt
=is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa?
- đi, đi rồi
=they are off+ họ đã đi rồi
=off with you+ đi đi, cút đi
- ra khỏi, đứt, rời
=to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra
=one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra
=to take one's clothes off+ cởi quần áo ra
- xa cách
=the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét
= Tet is not far off+ sắp đến tết rồi
- hẳn, hết
=to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc
=to pay off one's debts+ trả hết nợ
- thôi
=to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai
=to leave off work+ nghỉ việc
- nổi bật
=the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh
=to show off+ khoe mẽ
!to be badly off
- nghèo
!to be well off
!to be comfortably off
- phong lưu, sung túc
!off and on
- lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không
=it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa
!right off
- (xem) right
!straight off
- (xem) straight
* giới từ
- khỏi, cách, rời
=the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách
=to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển
=the island is off the coast+ đảo cách xa bờ
=to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai
=a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế
!to be off colour
- (xem) colour
!to be off duty
- (xem) duty
!to be off liquor
- nhịn rượu, bỏ rượu
!to be off the mark
- trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề
!off the map
- (xem) map
!to be off one's feed
- (xem) feed
!to be off one's games
- (xem) game
!to be off one's head
- (xem) head
!to be off the point
- (xem) point
!to be off smoking
- nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá
!to play off 5
- chơi chấp năm
* tính từ
- phải, bên phải (xe, ngựa)
=to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải
- xa, cách, ngoài, bên kia
=to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường
- mặt sau, mặt trái tờ giấy
- mỏng manh
=an off chance+ cơ hội mỏng manh
- ôi, ươn
=the meat is a bit off+ thịt hơi ôi
- ốm, mệt
=he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt
- nhàn rỗi, nghỉ, vãn
=an off season+ mùa đã vãn
=an off day+ ngày nghỉ
=off time+ thời gian nhàn rỗi
- phụ, nhỏ, hẻm
=an off streets+ phố hẻm
=an off issue+ vấn đề phụ
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê)
* ngoại động từ
- (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc)
- rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai
* thán từ
- cút đi! Xéo

Probably related with:
English Vietnamese
off
anh ; bay trượt ; bay xa ; bay ; bay đi ; bi ; biến mất ; biến ; biến đi ; biệt ; bo ; bo ̉ khăn xuô ́ ng đi ; bo ̉ ; buông ra ; buông ; bánh ; báo ; bích ; bùm ; bùm đây ; băng đi ; bước ; bất ; bật lên ; bật ; bắn ; bắt đầu ; bằng công ; bằng ; bẻ ; bị mất ; bị ; bỏ anh ; bỏ bớt ; bỏ chạy ; bỏ cuộc ; bỏ khỏi ; bỏ lại ; bỏ nó ; bỏ qua mặt trái ; bỏ qua ; bỏ ra ; bỏ trốn ; bỏ xa ; bỏ xuống đi ; bỏ ; bỏ đi ; bỏ được ; bối ; bội ; bớt công việc ; bớt công ; bớt ; cho nổ ; cho tôi ; cho ; chuyển ; chuyện ; chuồn ; chém ; chìm ; chạm vào ; chạy mất ; chạy xa ; chạy ; chạy đi ; chấm dứt ; chặn ; chặt ; chết ; chết đi ; chệch ; chỗ khác ; chỗ khác đi ; chỗ ; chớp chớp ; chứ ; cu ; cu ́ t đi ; cu ̉ ; cách ly ; cách xa ; cách ; cái gì đây ; cái ; cánh khỏi ; cánh rồi ; cánh ; cánh được ; cánh ở một ; cánh ở ; cân ; có hứng ; cô ra ; cúp ; cả ; cấm ; cất mọi ; cần cắt ; cần cởi ; cần ; cập ; cắp ; cắt gì ; cắt hết ; cắt ; cắt đi ; cằn nhằn ; cởi ra ; cởi ra đi ; cởi ; cởi đi ; cởi đồ ; cụ ; của ; cứ ; da ; di ; duỗi ; dâm ; dây an ; dẫm ; dậy khỏi ; dậy ; dịch này lại ; dọn ; dối ; dỡ xuống ; dứt ; dừng lại ; dừng ; dựa ; giai ; giam ở ; gian ; giá ; giả ; giải ; giảm giá ; giảm ; giẫm ; giận ; giữa ; gãy ; gắp ; hiện ; hoạt ; huỷ ; hãy tắt nó đi ; hê ; hă ; hơi ; hả ; hậu ; hắn ra ; hắn ; hẳn ra ; hết cho rồi ; hết chưa ; hết là ; hết nợ ; hết ra ; hết rồi ; hết sức ; hết thôi ; hết ; hết đi ; hỏng ; hồ đi ; hủy bỏ ; hủy ; hứng ; i ra đi ; i ; iran ; kha ; khi không ; khi kết thúc ; khi đi ; kho ; kho ̉ i ; kho ̉ ; khuất ; khác ; khác đi ; không cho ; không có ; không cần ; không phải bay ; không say ; không thể ; không ; không được ; không được đụng ; không ổn ; khơi ; khỏi cái ; khỏi khỏi ; khỏi mông ; khỏi người tôi ; khỏi người ; khỏi nó ; khỏi tay ; khỏi ; khỏi đi ; khỏi đây thôi ; khỏi đây ; khỏiđây ; khởi hành ; khởi ; ko ; kêu ; kích ; kín ; kết thúc ; leo ; liên ; lui ; lui đi ; luôn ; ly ; là trùng ; làm vốn ; làm ; lá thư ; lên khỏi ; lên tới ; lên ; lên đi ; lên đường ra ; lên đường ; lông ; lùi khỏi ; lùi ; lạc ; lạc đường ; lạc được ; lại kết ; lại tôi ra lệnh ; lại từ ; lại ; lại đi ; lại được ; lấy của ; lấy ; lẫn ; lệch ; lộ ; lột bỏ ; lột ra ; lột ; lờ ; lờ đi ; lửa ; mau ; mua ngay ; mua ; mà không cần ; mà ; mày khỏi ; mày ra ; mày ; mày đi ; mất rồi ; mất thôi ; mất ; mất đi cánh tay thôi ; mất đi ; mắt thôi ; mặt ; mồm ; một khởi ; một trận ; n ; n đi ; ng ra ; ng ; ngay sau ; ngay ; ngay đi ; ngay đoạn ; nghĩ chúng ta ; nghĩ chúng ; nghệ ; nghỉ lại ; nghỉ ngơi ; nghỉ phép ; nghỉ thôi ; nghỉ việc ; nghỉ ; nghỉ đây ; nghỉ được ; ngoài khơi ; ngoài ra ; ngoài ; ngoài được ; ngày ; ngã khỏi ; ngã ; ngóc ; ngũ ; ngưng ; người thế ; người ; người đi nào ; ngại ; ngắn ; ngắt khỏi ; ngắt ; ngừng lại ; ngừng ; như xong ; nhảy ; nhờ ; những bước ; nào lại ; nào ; nào đi ; này lại ; này thôi ; ném ; nó ra ; nó ; nó đi ; nô ̉ ; nản ; nặng ; nổ một ; nổ ; nữa ; o ; o đi ; pha ̉ ; phiền ; phun ; phá hủy ; phía sau đi ; phóng lên ; qua khỏi ; qua rồi ; qua ; quần ; ra cho ; ra cách ta ; ra cách ; ra di ; ra hết ; ra kho ; ra khỏi người ; ra khỏi ; ra khỏi đồ ; ra lệnh ; ra mà ; ra mắt ; ra ngay ; ra ngoài ; ra ngoài đi ; ra như ; ra nào ; ra nữa ; ra phải ; ra rồi ; ra sao ; ra tay ; ra thôi ; ra từ ; ra và ; ra vào ; ra xa ; ra ; ra đi ; ra đâu ; ra đã ; ra đó ; ra được rồi ; ra được ; ra ở ; rô ; rút lệnh ; rút ; rơi xuống ; rơi ; rất ; rẻ ; rồi lại rời khỏi ; rồi ; rồi đi ; rớt ; rời khỏi ; rời ra ; rời ; rời được khỏi ; rụng ; rụng đi ; sa ; sao ; sau ; sướng ; sạch ; t ; tai ; tao ra ; tao ; tay ra khỏi ; tay ; tem ra ; thoa ; thoát khỏi ; thoát ra khỏi ; thoát ra ; thoát tội ; thoát ; thành ; thách ; tháo bỏ ; tháo ra ; tháo ; thì nghĩ ; thì ; thì được ; thôi ; thôi đi ; thôi đâu ; thông qua ; thúc nó ; thúc ; thả hồn ; thả ; thủ dâm ; tiên ; tiêu rồi ; tiệt ; toàn ; treo ; trong ; tránh khỏi ; tránh ra ; tránh xa ; tránh ; trên ; trôi ; trùng ; trước ; trượt khỏi ; trả ; trận rồi ; trật ; trốn ; trốn đi ; trừ ; tàu khỏi ; tách ; tám ; tán ; té ; tôi xuống ; tôi ; túc ; tăm ; tải ; tận ; tắt hết ; tắt máy ; tắt nó ngay đi ; tắt rồi ; tắt ; tắt đi ; tốt ; tục ; từ biệt ; từ bỏ nó ; từ bỏ ; từ bỏ được nó ; từ cơ quan ra ; từ giờ về sau ; từ ; từ đó ; từ đầu ; tự tắt hết ; viên xuất ; việc ; vui vẻ ; vào một ; vào tôi ; vào ; vê ; văng khỏi ; vượt ; vậy ; về thôi ; về ; về đây ; vệ ; vỡ ; vụ này ; vụ ; xa khỏi ; xa ; xa ́ ; xoay không ; xong ; xu ; xuô ; xuô ́ ng ; xuô ́ ; xuất hiện ; xuống khỏi ; xuống ngay ; xuống thôi ; xuống trước ; xuống từ ; xuống ; xuống đi ; xuống đâu ; xuống đó ; xuống được ; xuống đất ; xài ; xả ; y kha ; y ra ; y ; áo ra ; ôm ; đi cho rảnh ; đi cho ; đi hết ; đi khỏi ; đi luôn ; đi mất ; đi nguồn ; đi như ; đi nào ; đi rồi ; đi thôi mà ; đi thôi ; đi xa ; đi xem nào ; đi ; đi đi ; đi đây ; đi được ; điên ; đuôi ; đuổi khỏi ; đáp ; đâm ; đã kết thúc ; đó là ; đó ra thôi ; đó ra ; đó ; đó đi ; đó được cởi ra ; đóng ; đường ra ; đường ; đường đi ; được giảm ; được nghỉ ; được rồi ; được ; được để cho ngủ ; được đụng ; đạn của cô ; đạp ; đấy ; đầu ; đến ; để có ; để lại ; để mất ; để tránh ; để ; đồ ra ; độ ; động ngừng hoạt động ; động vào ; động ; đời ; đụng vào ; đứt ; đừng ; đừng đi ; đừng để ; ư ; ̀ o ; ̀ y ra ; ́ n ; ́ n đi ; ́ ng ; ́ o đi ; ́ t ; ̃ bi ; ̃ da ; ̉ liên ; ̉ ly ; ̉ ly ́ ; ̉ n ; ̉ ngay ; ̉ xó ; ̉ ; ̉ đi ; ̣ t ; ̣ y ; ấy ; ở bãi ; ở ngoài ; ở ; ở đó ;
off
anh ; bay trượt ; bay xa ; bay ; bay đi ; bi ; bi ̣ ; biến mất ; biến ; biến đi ; biệt ; bo ; bo ̉ ; bo ̉ đi ; bo ̣ ; buông ra ; bánh ; báo ; bích ; bùm đây ; băng đi ; bước ; bất ; bật lên ; bật ; bắn ; bắt đầu ; bằng công ; bằng ; bẻ ; bị mất ; bị ; bỏ anh ; bỏ chạy ; bỏ cuộc ; bỏ khỏi ; bỏ lại ; bỏ nó ; bỏ qua mặt trái ; bỏ qua ; bỏ ra ; bỏ trốn ; bỏ xuống đi ; bỏ ; bỏ đi ; bỏ được ; bối ; bội ; bớt công việc ; bớt công ; bớt ; bực ; cho nổ ; cho tôi ; cho ; chuyển ; chuyện ; chuồn ; chân ; chém ; chìm ; chạm vào ; chạy mất ; chạy xa ; chạy ; chạy đi ; chấm dứt ; chặn ; chặt ; chết ; chết đi ; chệch ; chỗ khác ; chỗ khác đi ; chỗ ; chớp chớp ; chứ ; cách ly ; cách xa ; cách ; cái gì đây ; cái ; cánh khỏi ; cánh rồi ; cánh ; cánh được ; cánh ở một ; cánh ở ; cân ; có hứng ; có ; cô ra ; công ; cúp ; cả ; cấm ; cất mọi ; cần cắt ; cần cởi ; cần ; cập ; cắp ; cắt gì ; cắt hết ; cắt ; cắt đi ; cằn nhằn ; cởi ra ; cởi ra đi ; cởi ; cởi đi ; cởi đồ ; cụ ; của ; cứ ; da ; diệt ; duỗi ; dâm ; dây an ; dươ ; dẫm ; dậy khỏi ; dậy ; dịch này lại ; dọn ; dối ; dỡ xuống ; dứt ; dừng lại ; dừng ; dựa ; giai ; giam ở ; gian ; giá ; giúp ; giả ; giải ; giảm giá ; giảm ; giẫm ; giận ; giữa ; gãy ; gần ; gắng ; gắp ; gục ; hiện ; hoài ; hoãn ; hoạt ; huỷ ; hãy tắt nó đi ; hê ; hạ ; hả ; hậu ; hắn ra ; hắn ; hẳn ra ; hết cho rồi ; hết chưa ; hết là ; hết nợ ; hết rồi ; hết sức ; hết thôi ; hết ; hết đi ; hỏng ; hồ đi ; hủy bỏ ; hủy ; hứng ; i ra đi ; i ; iran ; kevin ; khi không ; khi kết thúc ; khi đi ; khiến ; kho ; kho ̉ i ; kho ̉ ; khuất ; khác đi ; khïi ; khó ; khóa ; khô ; không cho ; không có ; không cần ; không phải bay ; không say ; không ; không được ; không được đụng ; không ổn ; khơi ; khỏi cái ; khỏi khỏi ; khỏi mông ; khỏi người tôi ; khỏi người ; khỏi nó ; khỏi tay ; khỏi ; khỏi đi ; khỏi đây thôi ; khỏi đây ; khỏiđây ; khởi hành ; khởi ; ko ; kêu ; kích ; kín ; kết thúc ; leo ; liên ; liễu ; lu ; lu ́ ; lui ; lui đi ; luôn ; ly ; là đóng ; làm vốn ; làm ; lá thư ; lên khỏi ; lên ; lên đi ; lên đường ra ; lên đường ; lông ; lùi khỏi ; lùi ; lạc ; lạc đường ; lạc được ; lại tôi ra lệnh ; lại từ ; lại ; lại đi ; lại được ; lấy của ; lấy ; lẫn ; lệch ; lộ ; lột bỏ ; lột ra ; lột ; lờ ; lờ đi ; lửa ; ma ; mau ; mua ngay ; mua ; mà ; mày khỏi ; mày ra ; mày ; mày đi ; mình ; mất rồi ; mất thôi ; mất ; mất đi cánh tay thôi ; mất đi ; mắng ; mặt ; mồm ; một khởi ; một trận ; n thư ̉ ; n ; n đi ; ng ; ngay sau ; ngay ; ngay đi ; nghĩ chúng ta ; nghĩ chúng ; nghệ ; nghỉ lại ; nghỉ ngơi ; nghỉ phép ; nghỉ thôi ; nghỉ việc ; nghỉ ; nghỉ đây ; ngoài khơi ; ngoài ra ; ngoài ; ngoài được ; ngày ; ngã khỏi ; ngã ; ngóc ; ngăn ; ngũ ; ngưng ; người thế ; người đi nào ; ngại ; ngắn ; ngắt khỏi ; ngắt ; ngủ ; ngừng lại ; ngừng ; nha ; như xong ; nhả ; nhảy ; nhờ ; những bước ; nào lại ; nào ; nào đi ; này lại ; này thôi ; ném ; nó ra ; nó ; nó đi ; nóc ; nô ̉ ; nản ; nặng ; nổ một ; nổ ; nữa ; o ; o đi ; phiền ; phun ; phá hủy ; phía sau đi ; phóng lên ; qua khỏi ; qua rồi ; qua ; quần ; quở ; ra cho ; ra cách ta ; ra cách ; ra di ; ra kho ; ra khỏi người ; ra khỏi ; ra khỏi đồ ; ra lệnh ; ra mà ; ra ngay ; ra ngoài ; ra ngoài đi ; ra như ; ra nào ; ra nữa ; ra phải ; ra rồi ; ra sao ; ra tay ; ra thôi ; ra từ ; ra vào ; ra xa ; ra ; ra đi ; ra đâu ; ra đã ; ra đó ; ra được rồi ; ra được ; ra ở ; rô ; rõ ; rút lệnh ; rút ; rơi xuống ; rất ; rẻ ; rồi lại rời khỏi ; rồi ; rồi đi ; rớt ; rời khỏi ; rời ra ; rời ; rời được khỏi ; rụng ; rụng đi ; sa ; sao ; sau ; say ; sướng ; sạch ; sở ; sợ ; t ; ta ̣ i ; tai ; tao ra ; tao ; tay ra khỏi ; tay ; tem ra ; tha ; tha ́ ng ; tha ́ ; thoa ; thoát khỏi ; thoát ra ; thoát tội ; thoát ; thành ; thách ; tháo bỏ ; tháo ra ; tháo ; thì nghĩ ; thì ; thì được ; thôi ; thôi đi ; thôi đâu ; thông qua ; thúc nó ; thúc ; thăng ; thương ; thả hồn ; thả ; thận ; thế ; thủ dâm ; tiên ; tiêu rồi ; tiệt ; toàn ; treo ; trong ; tránh khỏi ; tránh ra ; tránh xa ; tránh ; trên ; trôi ; trút ; trước ; trượt khỏi ; trả ; trận rồi ; trật ; trốn ; trốn đi ; trừ ; tàu khỏi ; tách ; tám ; tán ; té ; tôi xuống ; tôi ; túc ; tăm ; tải ; tận ; tắt hết ; tắt máy ; tắt nó ngay đi ; tắt rồi ; tắt ; tắt đi ; tế ; tốt ; tội ; tục ; từ biệt ; từ bỏ nó ; từ bỏ ; từ bỏ được nó ; từ giờ về sau ; từ ; từ đó ; từ đầu ; tự tắt hết ; viên xuất ; việc ; vui vẻ ; vài ; vào một ; vào tôi ; vào ; vê ; văng khỏi ; vượt ; vả ; vậy ; về thôi ; về ; vệ ; vọng của ; vọng ; vỡ ; vụ này ; vụ ; xa khỏi ; xa ; xoay không ; xong ; xu ; xua ; xuô ; xuô ́ ; xuất hiện ; xuất ; xuống khỏi ; xuống ngay ; xuống thôi ; xuống từ ; xuống ; xuống đi ; xuống đâu ; xuống đó ; xuống được ; xuống đất ; xài ; xé ; xả ; y kha ; y ra ; y ; yên ; áo ra ; ôm ; đi cho rảnh ; đi cho ; đi hết ; đi khỏi ; đi mất ; đi nguồn ; đi nào ; đi rồi ; đi thôi mà ; đi thôi ; đi xa ; đi xem nào ; đi ; đi đi ; đi đây ; đi được ; điên ; đuôi ; đuổi khỏi ; đuổi ; đáp ; đâ ; đâ ̀ ; đâm ; đã kết thúc ; đó là ; đó ra thôi ; đó ra ; đó ; đó đi ; đó được cởi ra ; đóng ; đường ra ; đường ; đường đi ; được giảm ; được mày ; được nghỉ ; được rồi ; được ; được để cho ngủ ; được đụng ; đạn của cô ; đạp ; đấu ; đấy ; đầu ; đến ; để có ; để lại ; để mất ; để tránh ; để ; đồ ra ; động ngừng hoạt động ; động vào ; động ; đời ; đụng vào ; đứt ; đừng ; đừng để ; ư ; ̀ y ra ; ́ i ; ́ n thư ̉ ; ́ n ; ́ n đi ; ́ ng ; ́ o đi ; ́ t ; ́ y ; ̉ liên ; ̉ ly ; ̉ ly ́ ; ̉ n ; ̉ đi ; ̣ i ; ̣ n ; ̣ t ; ̣ y ; ấy ; ở bãi ; ở ngoài ; ở ; ở đó ;

May be synonymous with:
English English
off; bump off; dispatch; hit; murder; polish off; remove; slay
kill intentionally and with premeditation
off; cancelled
(of events) no longer planned or scheduled
off; sour; turned
in an unpalatable state
off; away; forth
from a particular thing or place or position (`forth' is obsolete)

May related with:
English Vietnamese
off
* phó từ
- tắt
=is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa?
- đi, đi rồi
=they are off+ họ đã đi rồi
=off with you+ đi đi, cút đi
- ra khỏi, đứt, rời
=to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra
=one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra
=to take one's clothes off+ cởi quần áo ra
- xa cách
=the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét
= Tet is not far off+ sắp đến tết rồi
- hẳn, hết
=to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc
=to pay off one's debts+ trả hết nợ
- thôi
=to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai
=to leave off work+ nghỉ việc
- nổi bật
=the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh
=to show off+ khoe mẽ
!to be badly off
- nghèo
!to be well off
!to be comfortably off
- phong lưu, sung túc
!off and on
- lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không
=it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa
!right off
- (xem) right
!straight off
- (xem) straight
* giới từ
- khỏi, cách, rời
=the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách
=to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển
=the island is off the coast+ đảo cách xa bờ
=to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai
=a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế
!to be off colour
- (xem) colour
!to be off duty
- (xem) duty
!to be off liquor
- nhịn rượu, bỏ rượu
!to be off the mark
- trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề
!off the map
- (xem) map
!to be off one's feed
- (xem) feed
!to be off one's games
- (xem) game
!to be off one's head
- (xem) head
!to be off the point
- (xem) point
!to be off smoking
- nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá
!to play off 5
- chơi chấp năm
* tính từ
- phải, bên phải (xe, ngựa)
=to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải
- xa, cách, ngoài, bên kia
=to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường
- mặt sau, mặt trái tờ giấy
- mỏng manh
=an off chance+ cơ hội mỏng manh
- ôi, ươn
=the meat is a bit off+ thịt hơi ôi
- ốm, mệt
=he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt
- nhàn rỗi, nghỉ, vãn
=an off season+ mùa đã vãn
=an off day+ ngày nghỉ
=off time+ thời gian nhàn rỗi
- phụ, nhỏ, hẻm
=an off streets+ phố hẻm
=an off issue+ vấn đề phụ
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê)
* ngoại động từ
- (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc)
- rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai
* thán từ
- cút đi! Xéo
off
anh ; bay trượt ; bay xa ; bay ; bay đi ; bi ; biến mất ; biến ; biến đi ; biệt ; bo ; bo ̉ khăn xuô ́ ng đi ; bo ̉ ; buông ra ; buông ; bánh ; báo ; bích ; bùm ; bùm đây ; băng đi ; bước ; bất ; bật lên ; bật ; bắn ; bắt đầu ; bằng công ; bằng ; bẻ ; bị mất ; bị ; bỏ anh ; bỏ bớt ; bỏ chạy ; bỏ cuộc ; bỏ khỏi ; bỏ lại ; bỏ nó ; bỏ qua mặt trái ; bỏ qua ; bỏ ra ; bỏ trốn ; bỏ xa ; bỏ xuống đi ; bỏ ; bỏ đi ; bỏ được ; bối ; bội ; bớt công việc ; bớt công ; bớt ; cho nổ ; cho tôi ; cho ; chuyển ; chuyện ; chuồn ; chém ; chìm ; chạm vào ; chạy mất ; chạy xa ; chạy ; chạy đi ; chấm dứt ; chặn ; chặt ; chết ; chết đi ; chệch ; chỗ khác ; chỗ khác đi ; chỗ ; chớp chớp ; chứ ; cu ; cu ́ t đi ; cu ̉ ; cách ly ; cách xa ; cách ; cái gì đây ; cái ; cánh khỏi ; cánh rồi ; cánh ; cánh được ; cánh ở một ; cánh ở ; cân ; có hứng ; cô ra ; cúp ; cả ; cấm ; cất mọi ; cần cắt ; cần cởi ; cần ; cập ; cắp ; cắt gì ; cắt hết ; cắt ; cắt đi ; cằn nhằn ; cởi ra ; cởi ra đi ; cởi ; cởi đi ; cởi đồ ; cụ ; của ; cứ ; da ; di ; duỗi ; dâm ; dây an ; dẫm ; dậy khỏi ; dậy ; dịch này lại ; dọn ; dối ; dỡ xuống ; dứt ; dừng lại ; dừng ; dựa ; giai ; giam ở ; gian ; giá ; giả ; giải ; giảm giá ; giảm ; giẫm ; giận ; giữa ; gãy ; gắp ; hiện ; hoạt ; huỷ ; hãy tắt nó đi ; hê ; hă ; hơi ; hả ; hậu ; hắn ra ; hắn ; hẳn ra ; hết cho rồi ; hết chưa ; hết là ; hết nợ ; hết ra ; hết rồi ; hết sức ; hết thôi ; hết ; hết đi ; hỏng ; hồ đi ; hủy bỏ ; hủy ; hứng ; i ra đi ; i ; iran ; kha ; khi không ; khi kết thúc ; khi đi ; kho ; kho ̉ i ; kho ̉ ; khuất ; khác ; khác đi ; không cho ; không có ; không cần ; không phải bay ; không say ; không thể ; không ; không được ; không được đụng ; không ổn ; khơi ; khỏi cái ; khỏi khỏi ; khỏi mông ; khỏi người tôi ; khỏi người ; khỏi nó ; khỏi tay ; khỏi ; khỏi đi ; khỏi đây thôi ; khỏi đây ; khỏiđây ; khởi hành ; khởi ; ko ; kêu ; kích ; kín ; kết thúc ; leo ; liên ; lui ; lui đi ; luôn ; ly ; là trùng ; làm vốn ; làm ; lá thư ; lên khỏi ; lên tới ; lên ; lên đi ; lên đường ra ; lên đường ; lông ; lùi khỏi ; lùi ; lạc ; lạc đường ; lạc được ; lại kết ; lại tôi ra lệnh ; lại từ ; lại ; lại đi ; lại được ; lấy của ; lấy ; lẫn ; lệch ; lộ ; lột bỏ ; lột ra ; lột ; lờ ; lờ đi ; lửa ; mau ; mua ngay ; mua ; mà không cần ; mà ; mày khỏi ; mày ra ; mày ; mày đi ; mất rồi ; mất thôi ; mất ; mất đi cánh tay thôi ; mất đi ; mắt thôi ; mặt ; mồm ; một khởi ; một trận ; n ; n đi ; ng ra ; ng ; ngay sau ; ngay ; ngay đi ; ngay đoạn ; nghĩ chúng ta ; nghĩ chúng ; nghệ ; nghỉ lại ; nghỉ ngơi ; nghỉ phép ; nghỉ thôi ; nghỉ việc ; nghỉ ; nghỉ đây ; nghỉ được ; ngoài khơi ; ngoài ra ; ngoài ; ngoài được ; ngày ; ngã khỏi ; ngã ; ngóc ; ngũ ; ngưng ; người thế ; người ; người đi nào ; ngại ; ngắn ; ngắt khỏi ; ngắt ; ngừng lại ; ngừng ; như xong ; nhảy ; nhờ ; những bước ; nào lại ; nào ; nào đi ; này lại ; này thôi ; ném ; nó ra ; nó ; nó đi ; nô ̉ ; nản ; nặng ; nổ một ; nổ ; nữa ; o ; o đi ; pha ̉ ; phiền ; phun ; phá hủy ; phía sau đi ; phóng lên ; qua khỏi ; qua rồi ; qua ; quần ; ra cho ; ra cách ta ; ra cách ; ra di ; ra hết ; ra kho ; ra khỏi người ; ra khỏi ; ra khỏi đồ ; ra lệnh ; ra mà ; ra mắt ; ra ngay ; ra ngoài ; ra ngoài đi ; ra như ; ra nào ; ra nữa ; ra phải ; ra rồi ; ra sao ; ra tay ; ra thôi ; ra từ ; ra và ; ra vào ; ra xa ; ra ; ra đi ; ra đâu ; ra đã ; ra đó ; ra được rồi ; ra được ; ra ở ; rô ; rút lệnh ; rút ; rơi xuống ; rơi ; rất ; rẻ ; rồi lại rời khỏi ; rồi ; rồi đi ; rớt ; rời khỏi ; rời ra ; rời ; rời được khỏi ; rụng ; rụng đi ; sa ; sao ; sau ; sướng ; sạch ; t ; tai ; tao ra ; tao ; tay ra khỏi ; tay ; tem ra ; thoa ; thoát khỏi ; thoát ra khỏi ; thoát ra ; thoát tội ; thoát ; thành ; thách ; tháo bỏ ; tháo ra ; tháo ; thì nghĩ ; thì ; thì được ; thôi ; thôi đi ; thôi đâu ; thông qua ; thúc nó ; thúc ; thả hồn ; thả ; thủ dâm ; tiên ; tiêu rồi ; tiệt ; toàn ; treo ; trong ; tránh khỏi ; tránh ra ; tránh xa ; tránh ; trên ; trôi ; trùng ; trước ; trượt khỏi ; trả ; trận rồi ; trật ; trốn ; trốn đi ; trừ ; tàu khỏi ; tách ; tám ; tán ; té ; tôi xuống ; tôi ; túc ; tăm ; tải ; tận ; tắt hết ; tắt máy ; tắt nó ngay đi ; tắt rồi ; tắt ; tắt đi ; tốt ; tục ; từ biệt ; từ bỏ nó ; từ bỏ ; từ bỏ được nó ; từ cơ quan ra ; từ giờ về sau ; từ ; từ đó ; từ đầu ; tự tắt hết ; viên xuất ; việc ; vui vẻ ; vào một ; vào tôi ; vào ; vê ; văng khỏi ; vượt ; vậy ; về thôi ; về ; về đây ; vệ ; vỡ ; vụ này ; vụ ; xa khỏi ; xa ; xa ́ ; xoay không ; xong ; xu ; xuô ; xuô ́ ng ; xuô ́ ; xuất hiện ; xuống khỏi ; xuống ngay ; xuống thôi ; xuống trước ; xuống từ ; xuống ; xuống đi ; xuống đâu ; xuống đó ; xuống được ; xuống đất ; xài ; xả ; y kha ; y ra ; y ; áo ra ; ôm ; đi cho rảnh ; đi cho ; đi hết ; đi khỏi ; đi luôn ; đi mất ; đi nguồn ; đi như ; đi nào ; đi rồi ; đi thôi mà ; đi thôi ; đi xa ; đi xem nào ; đi ; đi đi ; đi đây ; đi được ; điên ; đuôi ; đuổi khỏi ; đáp ; đâm ; đã kết thúc ; đó là ; đó ra thôi ; đó ra ; đó ; đó đi ; đó được cởi ra ; đóng ; đường ra ; đường ; đường đi ; được giảm ; được nghỉ ; được rồi ; được ; được để cho ngủ ; được đụng ; đạn của cô ; đạp ; đấy ; đầu ; đến ; để có ; để lại ; để mất ; để tránh ; để ; đồ ra ; độ ; động ngừng hoạt động ; động vào ; động ; đời ; đụng vào ; đứt ; đừng ; đừng đi ; đừng để ; ư ; ̀ o ; ̀ y ra ; ́ n ; ́ n đi ; ́ ng ; ́ o đi ; ́ t ; ̃ bi ; ̃ da ; ̉ liên ; ̉ ly ; ̉ ly ́ ; ̉ n ; ̉ ngay ; ̉ xó ; ̉ ; ̉ đi ; ̣ t ; ̣ y ; ấy ; ở bãi ; ở ngoài ; ở ; ở đó ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: