English to Vietnamese
Search Query: oecumenical
Best translation match:
English | Vietnamese |
oecumenical
|
* tính từ
- toàn thế giới, khắp thế giới - (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới |
May be synonymous with:
English | English |
oecumenical; ecumenic; ecumenical; oecumenic
|
concerned with promoting unity among churches or religions
|
oecumenical; cosmopolitan; ecumenical; general; universal; world-wide; worldwide
|
of worldwide scope or applicability
|
May related with:
English | Vietnamese |
oecumenical
|
* tính từ
- toàn thế giới, khắp thế giới - (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới |
oecumenicity
|
* danh từ
- tính chất toàn thế giới - (tôn giáo) tính chất toàn thế giới của giáo hội |
oecumenic
|
* tính từ
- xem oecumenical |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet