English to Vietnamese
Search Query: oddment
Best translation match:
English | Vietnamese |
oddment
|
* danh từ, pl
- đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại |
May be synonymous with:
English | English |
oddment; end; remainder; remnant
|
a piece of cloth that is left over after the rest has been used or sold
|
oddment; curio; curiosity; oddity; peculiarity; rarity
|
something unusual -- perhaps worthy of collecting
|
May related with:
English | Vietnamese |
oddments
|
* danh từ số nhiều
- đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet