English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: odd

Best translation match:
English Vietnamese
odd
* danh từ
- (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)
* tính từ
- lẻ
=13 is on odd number+ 13 là con số lẻ
- cọc cạch
=an odd shoe+ chiếc giày cọc cạch
- thừa, dư, trên, có lẻ
=thirty years odd+ trên 30 năm, 30 năm có lẻ
- vặt, lặt vặt, linh tinh
=an odd job+ công việc lặt vặt
- kỳ cục, kỳ quặc
- rỗi rãi, rảnh rang
=odd moments+ lúc rỗi rãi
- bỏ trống, để không
!the olf man
- người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)

Probably related with:
English Vietnamese
odd
bất thường ; chắn ; chẵn ; chữ kiếm ; cũng rất khác biệt ; cục quá ; cục ; hài hước lắm ; hơi kì quặc ; hơi lạ ; hơi ; khác lạ ; kì cục ; kì lạ ; kì quái sẽ ; kì quái ; kì quặc ; kì ; kỳ cục quá ; kỳ cục ; kỳ hoặc ; kỳ kỳ ; kỳ lạ ; kỳ lạ đã ; kỳ quặc ; kỳ ; la ̣ qua ́ ; là chắn ; lạ lùng ; lạ thật ; lạ ; lặt vặt ; lẻ ; như sinh vật lạ ; phân tách đột ngột của ; phân tách đột ngột ; quái lạ ; quặc ; tai họa ; thú vị ; thật kỳ quặc ; thật lạ ; vớ vẩn ; ảo thuật gia ; ấy có lẻ ; “ kỳ quái ” ;
odd
bất thường ; chắn ; chẵn ; chữ kiếm ; cũng rất khác biệt ; cục quá ; cục ; hài hước lắm ; hơi kì quặc ; hơi lạ ; hơi ; khác lạ ; kì cục ; kì lạ ; kì quái sẽ ; kì quái ; kì quặc ; kì ; kỳ cục quá ; kỳ cục ; kỳ hoặc ; kỳ kỳ ; kỳ lạ ; kỳ lạ đã ; kỳ quặc ; kỳ ; la ̣ qua ́ ; là chắn ; lạ lùng ; lạ thật ; lạ ; lặt vặt ; lẻ ; như sinh vật lạ ; phân tách đột ngột của ; phân tách đột ngột ; quái lạ ; quặc ; tai họa ; thú vị ; thẩm ; thật kỳ quặc ; thật lạ ; thừa ; tiếc ; vớ vẩn ; ảo thuật gia ; ấy có lẻ ;

May be synonymous with:
English English
odd; uneven
not divisible by two
odd; curious; funny; peculiar; queer; rum; rummy; singular
beyond or deviating from the usual or expected
odd; unmatched; unmated; unpaired
of the remaining member of a pair, of socks e.g.
odd; left; left over; leftover; remaining; unexpended
not used up

May related with:
English Vietnamese
odd-come-short
* danh từ
- mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...)
odd-come-shortly
* danh từ
- ngày gần đây nhất
!one of these odd-come-shortlies
- một trong những ngày gần đây nhất
odd-looking
* tính từ
- trông kỳ cục, trông kỳ quặc
odds
* danh từ số nhiều
- sự chênh lệch; sự so le
=to make odds even+ làm cho hết so le, làm cho đều nhau
- sự khác nhau
=it makes no odds+ không sao, không hề gì
- sự xung đột, sự bất hoà
=to be at odds with somebody+ bất hoà với ai
- sự lợi thế
=the odds are in our favour+ ta ở vào thế lợi
- sự chấp (chơi cò, thể thao...)
=to give odds+ chấp
=to take odds+ nhận sự chấp
- tỷ lệ (tiền cuộc)
=to lay odds of three to one+ đánh cuộc một ăn ba
!what's the odds?
- thế thì sao?
!it is long odds that he will do it
- nhất định là anh ta sẽ làm việc đó
!he is by long odds the ablest of the boys
- nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác
!odds and ends
- những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt
even-odd
- (Tech) chẵn lẻ
even-odd check
- (Tech) kiểm chẵn lẻ
odd job man
* danh từ
- người làm thuê; làm những công việc vặt
odd jobs
* danh từ
- công việc vặt
odd looking
* tính từ
- trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường
odd-bod
* danh từ
- (Anh) người cổ quái
odd-even
- trạng từ
- chẵn-lẻ
odd-pinnate
* tính từ
- có lá chét lông chim sẻ
odd-toed
* tính từ
- (động vật) có ngón lẻ, có guốc lẻ
oddness
* danh từ
- tính lạ lùng, tính kỳ quặc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: