English to Vietnamese
Search Query: octachord
Best translation match:
English | Vietnamese |
octachord
|
* tính từ
- (âm nhạc) có tám dây (đàn) * danh từ - (âm nhạc) đàn tám dây - hệ thống tám nốt |
May related with:
English | Vietnamese |
octachordal
|
* tính từ
- (âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây - (thuộc) hệ thống tám nốt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet