English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: occupy

Best translation match:
English Vietnamese
occupy
* ngoại động từ
- chiếm, chiếm giữ
- chiếm, chiếm đóng
- giữ
=to occupy an important pasition in the government+ giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
- choán, chiếm cứ
=many worries occupy his mind+ nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
- ở
=to occupy a house+ ở một căn nhà
- bận rộn với
=to occupy ineself with something+ bận rộn với việc gì

Probably related with:
English Vietnamese
occupy
chi ¿ m óng ; chiếm chỗ ; chiếm cứ ; chiếm giữ ; chiếm hữu ; chiếm ; chiếm đóng ; chỉ ; chủ ; chứa ; có chiếm ; có ; một ; nằm trên ; sẽ lo việc này ; sống trong ; trưng dụng ; tới ; xâm lược ; đang ; đó chiếm chỗ ; ở ;
occupy
chi ¿ m óng ; chiếm chỗ ; chiếm cứ ; chiếm giữ ; chiếm hữu ; chiếm ; chiếm đóng ; chỉ ; chủ ; chứa ; có chiếm ; có ; nằm trên ; sẽ lo việc này ; sống trong ; trưng dụng ; tới ; xâm lược ; đang ; đó chiếm chỗ ; ở ;

May be synonymous with:
English English
occupy; busy
keep busy with
occupy; lodge in; reside
live (in a certain place)
occupy; fill
occupy the whole of
occupy; concern; interest; worry
be on the mind of
occupy; invade
march aggressively into another's territory by military force for the purposes of conquest and occupation
occupy; take; use up
require (time or space)
occupy; absorb; engage; engross
consume all of one's attention or time
occupy; fill; take
assume, as of positions or roles

May related with:
English Vietnamese
occupier
* danh từ
- người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh
occupy
* ngoại động từ
- chiếm, chiếm giữ
- chiếm, chiếm đóng
- giữ
=to occupy an important pasition in the government+ giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
- choán, chiếm cứ
=many worries occupy his mind+ nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
- ở
=to occupy a house+ ở một căn nhà
- bận rộn với
=to occupy ineself with something+ bận rộn với việc gì
occupied
* tính từ
- đang sử dụng
- đầy (người)
- có dính líu, bận rộn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: