English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: occupancy

Best translation match:
English Vietnamese
occupancy
* danh từ
- sự chiếm đóng, sự chiếm giữ
- thời gian chiếm đóng

May be synonymous with:
English English
occupancy; tenancy
an act of being a tenant or occupant
occupancy; moving in; occupation
the act of occupying or taking possession of a building

May related with:
English Vietnamese
occupancy
* danh từ
- sự chiếm đóng, sự chiếm giữ
- thời gian chiếm đóng
occupant
* danh từ
- người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng
- người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)
- hành khách (trong xe, tàu...)
occupation
* danh từ
- sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
=the occupation of the city+ sự chiếm đóng thành phố
- sự ở (một ngôi nhà)
- thời hạn thuê
- nghề nghiệp; công việc, việc làm
=to look for an occupation+ tìm việc làm
=what is your occupation?+ anh làm nghề gì?
occupational
* tính từ
- (thuộc) nghề nghiệp
=occupational disease+ bệnh nghề nghiệp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: