English to Vietnamese
Search Query: obi
Best translation match:
English | Vietnamese |
obi
|
* danh từ
- (như) obeah - dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em Nhật bản) |
May be synonymous with:
English | English |
obi; obeah
|
(West Indies) followers of a religious system involving witchcraft and sorcery
|
May related with:
English | Vietnamese |
obi
|
* danh từ
- (như) obeah - dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em Nhật bản) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet