English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: obfuscation

Best translation match:
English Vietnamese
obfuscation
* danh từ
- sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội
- sự làm hoang mang, sự làm bối rối

May be synonymous with:
English English
obfuscation; bafflement; befuddlement; bemusement; bewilderment; mystification; puzzlement
confusion resulting from failure to understand
obfuscation; mystification
the activity of obscuring people's understanding, leaving them baffled or bewildered

May related with:
English Vietnamese
obfuscate
* ngoại động từ
- làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội
- làm hoang mang, làm bối rối
obfuscation
* danh từ
- sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội
- sự làm hoang mang, sự làm bối rối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: