English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nymphomaniac

Best translation match:
English Vietnamese
nymphomaniac
* danh từ
- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
- (y học) người đàn bà cuồng dâm
* tính từ+ (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/
- (y học) cuồng dâm (đàn bà)

May be synonymous with:
English English
nymphomaniac; nympho
a woman with abnormal sexual desires
nymphomaniac; nymphomaniacal
(used of women) affected with excessive sexual desire

May related with:
English Vietnamese
nymphomaniacal
* danh từ
- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
- (y học) người đàn bà cuồng dâm
* tính từ+ (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/
- (y học) cuồng dâm (đàn bà)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: