English to Vietnamese
Search Query: nut
Best translation match:
English | Vietnamese |
nut
|
* danh từ
- (thực vật học) quả hạch - (từ lóng) đầu - (số nhiều) cục than nhỏ - (kỹ thuật) đai ốc - (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết =a hard nut to crack+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai - (từ lóng) công tử bột - (từ lóng) người ham thích (cái gì) - (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở !to be off one's nut - gàn dở, mất trí, hoá điên !to be nuts on; yo be dend nuts on - (từ lóng) mê, say mê, thích ham - cừ, giỏi * nội động từ - to go nutting đi lấy quả hạch |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nut
|
bà cô ; gã điên ; hạt dẻ to ; hạt dẻ ; khùng ; kẻ điên ; làm tí ; suông ; tên khùng ; tên ; tên điên ; điên cỡ ; điên khùng ; điên rồ ; đánh ; ̣ t ga ̃ na ̀ o ;
|
nut
|
bà cô ; gã điên ; hạt dẻ to ; hạt dẻ ; khùng ; kẻ điên ; làm tí ; suông ; tên khùng ; tên điên ; điên cỡ ; điên khùng ; điên rồ ; đánh ; đúng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nut; en
|
half the width of an em
|
nut; crackpot; crank; fruitcake; nut case; screwball
|
a whimsically eccentric person
|
nut; addict; freak; junkie; junky
|
someone who is so ardently devoted to something that it resembles an addiction
|
nut; ball; ballock; bollock; egg; orchis; testicle; testis
|
one of the two male reproductive glands that produce spermatozoa and secrete androgens
|
May related with:
English | Vietnamese |
betel-nut
|
* danh từ
- quả cau |
butterfly-nut
|
* danh từ
- (kỹ thuật) tai hồng |
check-nut
|
* danh từ
- (kỹ thuật) đai ốc hãm |
earth-nut
|
* danh từ (thực vật học)
- nấm cục, nấm tơruyp - lạc; cây lạc =earth-nut oil+ dầu lạc |
gall-nut
|
* danh từ
- mụn cây, vú lá |
ground-nut
|
* danh từ
- lạc |
hazel-nut
|
* danh từ
- quả phỉ |
ivory-nut
|
* tính từ
- (thực vật học) quả dừa ngà |
monkey-nut
|
* danh từ
- lạc |
nut-brown
|
* tính từ
- nâu sẫm |
nut-oil
|
* danh từ
- dầu hạt phỉ |
nut-tree
|
* danh từ
- (thực vật học) cây phỉ |
oak-nut
|
* danh từ
- (thực vật học) vú lá sồi |
oil-nut
|
* danh từ
- (thực vật học) hạt thầu dầu |
screw-nut
|
* danh từ
- (kỹ thuật) đai ốc |
areca nut
|
* danh từ
- quả cau |
fly-nut
|
* danh từ
- đai ốc tai hồng |
ginger-nut
|
* danh từ
- bánh có vị gừng |
lock-nut
|
* danh từ
- |
nut-case
|
* danh từ
- kẻ gàn bướng, kẻ điên rồ |
nut-house
|
* danh từ
- nhà thương điên, bệnh viện tâm thần |
nuts
|
* tính từ
- dở hơi - lẩn thẩn - say mê - say đắm |
nutting
|
* danh từ
- vụ/mùa thu hoạch quả hạch |
pistachio nut
|
* danh từ
- quả hồ trăn |
wing-nut
|
* danh từ
- ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet