English to Vietnamese
Search Query: notorious
Best translation match:
English | Vietnamese |
notorious
|
* tính từ
- rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết =it is notorious that...+ thiên hạ ai cũng biết là... - (thường), (nghĩa xấu) nổi danh, nổi tiếng; có tiếng xấu =a notorious swindler+ một kẻ lừa đảo nổi tiếng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
notorious
|
biêt danh ; biết ; khét tiếng ; nổi tiếng ; tai tiếng ; tiếng thì đúng hơn ; tiếng xấu ; tên tội ;
|
notorious
|
khét tiếng ; nổi tiếng ; nổi ; sưng ; tai tiếng ; tiếng thì đúng hơn ; tiếng xấu ; tên tội ;
|
May be synonymous with:
English | English |
notorious; ill-famed; infamous
|
known widely and usually unfavorably
|
May related with:
English | Vietnamese |
notorious
|
* tính từ
- rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết =it is notorious that...+ thiên hạ ai cũng biết là... - (thường), (nghĩa xấu) nổi danh, nổi tiếng; có tiếng xấu =a notorious swindler+ một kẻ lừa đảo nổi tiếng |
notoriously
|
* phó từ
- (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet