English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: noticeably

Best translation match:
English Vietnamese
noticeably
* phó từ
- đáng lưu ý, đáng quan tâm

Probably related with:
English Vietnamese
noticeably
để ý ;
noticeably
để ý ;

May be synonymous with:
English English
noticeably; observably; perceptibly
in a noticeable manner

May related with:
English Vietnamese
notice
* danh từ
- thông tri, yết thị, thông cáo
=public notice+ yết thị cho công chúng
=to put a notice in the papers+ đăng thông cáo trên báo
=notice is hereby given that+ thông báo cho công chúng biết rằng
- lời báo trước; sự báo trước; thời hạn
=at short notice+ trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu
=at the shortest notice+ trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức
=at a moment's notice+ notice ngay lập tức, tức khắc
=loan at notice+ sự cho vay có thời hạn
=deposit at short notice+ sự cho vay có thời hạn ngắn
=to take one's notice+ được báo phải thôi việc
=take notice that+ tôi báo trước cho anh biết rằng
- đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch)
- sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết
=he did not take the slightest notice of me+ hắn không để ý đến tôi một chút nào
=to come into notice+ làm cho phải chú ý đến
=to bring something to someone's notice+ làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì
=baby takes notice+ em bé tỏ vẻ biết
* ngoại động từ
- chú ý, để ý, nhận biết
=I ứan't noticing+ tôi không chú ý
=to notice someone in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông
- báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc...
=to be noticed to wuit+ được báo trước phải dọn đi
- nhận xét về (ai, cái gì)
- chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
noticeable
* tính từ
- đáng chú ý, đáng để ý
- có thể nhận thấy, có thể thấy r
noticeably
* phó từ
- đáng lưu ý, đáng quan tâm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: