English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: noted

Best translation match:
English Vietnamese
noted
* tính từ
- nổi tiếng, có danh tiếng
=a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếng

Probably related with:
English Vietnamese
noted
bình rồi đây ; chú ý là ; chú ý ; có lưu ý ; em biết rồi ; ghi chú rằng ; ghi nhận ; ghi nhận ý ; ghi ; lưu ý ; nhấn mạnh ; nhận thấy ; nhớ rồi ; nêu ; nổi ; sĩ lưu ý ; thêm ; ý đến ; đã ghi nhận ; đã lưu ý ; đã nhận thấy ; để ý thấy ; để ý ; ấp ủ ;
noted
bình rồi đây ; chú ý là ; chú ý ; có lưu ý ; em biết rồi ; ghi chú rằng ; ghi nhận ; ghi nhận ý ; ghi ; lưu ý ; nhấn mạnh ; nhận thấy ; nhớ rồi ; nêu ; nổi ; sĩ lưu ý ; thêm ; ý đến ; đã ghi nhận ; đã lưu ý ; đã nhận thấy ; để ý thấy ; để ý ; ấp ủ ;

May be synonymous with:
English English
noted; celebrated; famed; famous; far-famed; illustrious; notable; renowned
widely known and esteemed

May related with:
English Vietnamese
bank-note
* danh từ
- giấy bạc
chest-note
* danh từ
- giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)
delivery note
* danh từ
- (thương nghiệp) phiếu giao hàng
dispatch-note
* danh từ
- phiếu gửi
note magnifier
* danh từ
- (raddiô) máy tăng âm
note-paper
* danh từ
- giấy viết thư
note-shaver
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cho vay nặng lãi
noted
* tính từ
- nổi tiếng, có danh tiếng
=a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếng
passing-note
* danh từ
- (âm nhạc) nốt lưới
side-note
* danh từ
- lời chú giải ở lề
bank note
- (Econ) Giấy bạc của ngân hàng.
+ Một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng chứng có thể thương lượng (nghĩa là có thể chuyển đổi đơn giản bằng cấp phát) về tình trạng nợ của ngân hàng đối với mệnh giá của giấy bạc. Giấy bạc của ngân hàng được phát triển từ HỐI PHIẾU, và về nguyên tắc là hối phiếu có thể trả trực tiếp (theo yêu cầu) bằng phương tiện khác.
federal reserve note
- (Econ) Chứng nợ của Cục dự trữ Liên Bang
+ Một công cụ chứng nợ do HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG phát hành dưới nhiều hình thức khác nhau.
treasury note
- (Econ) Đồng tiền của bộ tài chính.
+ Xem CURRENCY NOTE.
credit note
* danh từ
- phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán
demand note
- giấy đòi trả tiền (như đòi trả thuê...)
eighth-note
* danh từ
- (âm nhạc) nốt móc
grace-note
* danh từ
- (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay
half-note
* danh từ
- nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng
programme note
* danh từ
- bản giới thiệu chương trình
promissory note
* danh từ
- giấy hẹn trả tiền
quarter-note
- cái móc
- nốt đen
- ý ngông, ý quái gở
sixteenth note
- nốt móc đôi
whole note
* danh từ
- nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: