English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: notation

Best translation match:
English Vietnamese
notation
* danh từ
- ký hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch

Probably related with:
English Vietnamese
notation
dùng kí hiệu ban ; ghi lượt ; ký hiệu ; nốt nhạc ;
notation
dùng kí hiệu ban ; ghi lượt ; ký hiệu ; nốt nhạc ;

May be synonymous with:
English English
notation; notational system
a technical system of symbols used to represent special things
notation; annotation; note
a comment or instruction (usually added)

May related with:
English Vietnamese
notation
* danh từ
- ký hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
decimal notation
- (Tech) ký hiệu thập phân
e notation
- (Tech) ký hiệu E (lũy thừa)
fixed-radix notation
- (Tech) ký hiệu cơ số cố định
postfox notation
- kí pháp sau
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: