English to Vietnamese
Search Query: notary
Best translation match:
English | Vietnamese |
notary
|
* danh từ
- công chứng viên ((cũng) notary public) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
notary
|
chứng viên thôi mà ; chứng viên ; công chứng viên ; công chứng ; này ;
|
notary
|
chứng viên thôi mà ; chứng viên ; công chứng viên ; công chứng ; này ;
|
May be synonymous with:
English | English |
notary; notary public
|
someone legally empowered to witness signatures and certify a document's validity and to take depositions
|
May related with:
English | Vietnamese |
notarial
|
* tính từ
- (thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...) |
notary
|
* danh từ
- công chứng viên ((cũng) notary public) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet