English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: notarize

Best translation match:
English Vietnamese
notarize
* ngoại động từ
- chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản...); công chứng

May be synonymous with:
English English
notarize; notarise
authenticate as a notary

May related with:
English Vietnamese
notarize
* ngoại động từ
- chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản...); công chứng
notarized
* tính từ
- (nói về chứng thư) do công chứng viên lập ra
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: