English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: notably

Best translation match:
English Vietnamese
notably
* phó từ
- đáng kể, đáng chú ý
- đặc biệt, nhất là

Probably related with:
English Vietnamese
notably
là ; đáng chú ý ;
notably
là ; đáng chú ý ;

May related with:
English Vietnamese
notability
* danh từ
- người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
- tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tần tảo
notable
* tính từ
- có tiếng, trứ danh
- đáng kể, đáng chú ý
- (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo
* danh từ
- người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
- thân hào, nhân sĩ
!Assembly of Notables
- hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)
notably
* phó từ
- đáng kể, đáng chú ý
- đặc biệt, nhất là
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: