English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: north

Best translation match:
English Vietnamese
north
* danh từ
- hướng bắc, phương bắc, phía bắc
=in the north+ ở phương bắc
=to the north of+ ở phía bắc của
- miền bắc
- gió bấc
* tính từ
- bắc, bấc
=the north pole+ Bắc cực
=the north wind+ gió bấc
=the North star+ sao Bắc đẩu
* phó từ
- về hướng bắc, ở phía bắc
=going north+ đi về phía bắc
=lying north+ ở phía bắc
=north and south+ từ bắc chí nam

Probably related with:
English Vietnamese
north
bă ; bă ́ c ; bắc chí ; bắc cực ; bắc hàn ; bắc không ; bắc mà ; bắc triều tiên ; bắc xuống ; bắc ; bắc đón ; c ; của bắc ; cực bắc ; giữa miền bắc ; hướng bắc ; i bă ́ c ; khu vực bắc ; lên bắc ; lên phía bắc ; lên phương bắc ; lại phương bắc ; miền bắc ; nam ; phi ́ a bă ́ c ; phía bắc ; phía bắc được ; phía nam ; phía ; phương bă ; phương bă ́ c ; phương bă ́ ; phương bắc ; theo hướng bắc ; triều ; việc bắc ; vùng bắc ; vùng phía bắc ; về bắc ; về hướng bắc ; về hướng ; về lại ; về miền bắc ; về phía bắc ; về phương bắc ; về ; vực phía bắc ; đây ; đông ; được bắc ; được phương bắc ; ̀ bă ́ c ; ́ i bă ́ c ; ́ phương bă ; ̉ bă ; ̉ bă ́ c ; ̉ phương bă ; ̉ phương bă ́ ; ở bắc ; ở nam ; ở phía bắc ; ở phía ; ở ;
north
bă ; bă ́ c ; bắc chí ; bắc cực ; bắc hàn ; bắc không ; bắc mà ; bắc triều tiên ; bắc xuống ; bắc ; bắc đón ; của bắc ; cực bắc ; giữa miền bắc ; hướng bắc ; i bă ́ c ; khu vực bắc ; lên bắc ; lên phía bắc ; lên phương bắc ; lại phương bắc ; miền bắc ; nam ; phía bắc ; phía bắc được ; phía nam ; phương bă ; phương bă ́ c ; phương bă ́ ; phương bắc ; rio ; theo hướng bắc ; tiếp ; triều ; việc bắc ; vùng bắc ; vùng phía bắc ; về bắc ; về hướng bắc ; về lại ; về miền bắc ; về phía bắc ; về phương bắc ; về ; vực phía bắc ; đây ; đông ; được bắc ; được phương bắc ; ̀ bă ́ c ; ́ i bă ́ c ; ̉ bă ; ̉ bă ́ c ; ̉ phương bă ; ̉ phương bă ́ ; ở bắc ; ở nam ; ở phía bắc ; ở phía ; ở ;

May be synonymous with:
English English
north; union
the United States (especially the northern states during the American Civil War)
north; due north; n; northward
the cardinal compass point that is at 0 or 360 degrees
north; compass north; magnetic north
the direction in which a compass needle points
north; frederick north; second earl of guilford
British statesman under George III whose policies led to rebellion in the American colonies (1732-1792)
north; northerly; northward; northwards
in a northern direction

May related with:
English Vietnamese
north-east
* danh từ
- phía đông bắc
- miền đông bắc
* tính từ
- đông bắc
* phó từ
- về hướng đông bắc
north-easter
* danh từ
- gió đông bắc
north-easterly
* tính từ
- đông bắc
* phó từ
- về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc
north-eastern
* tính từ
- đông bắc
north-west
* danh từ
- phía tây bắc
- miền tây bắc
* tính từ
- tây bắc
north-wester
* phó từ
- bề hướng tây bắc; từ hướng tây bắc
* danh từ+ (nor'wester) /nɔ:'westə/
- gió tây bắc
north-westerly
* tính từ
- tây bắc
* phó từ
- về hướng tây bắc; từ hướng tây bắc
north-western
* tính từ
- tây bắc
northing
* danh từ
- (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc
north country
* danh từ
- miền Bắc nước Anh
north pole
* danh từ
- bắc cực
north-countryman
* danh từ
- người miền Bắc nước Anh
true-north
* danh từ
- chính Bắc (hướng Bắc theo trục quả đất, không phải hướng Bắc theo la bàn)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: